BẢNG GIÁ DỰ THẦU – Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm kéo ống qua sông và đơn giá dự thầu khoan hdd |
Công trình : Tuyến cáp quang |
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG CỔ CHIÊN |
|
|
|
Stt |
Nội dung công việc |
Giá dự thầu |
1 |
Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m |
11,986,689,382 |
2 |
Đào đất hố thế đất cấp II, rộng <=3m, sâu <=3m (2,7×2,7x2x2 hè) |
11,389,576 |
3 |
Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). |
8,871,880 |
4 |
Đào đất bể cáp, rộng >1, sâu >1; đất cấp II. |
5,246,984 |
5 |
Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). |
986,981 |
6 |
Lắp đặt ống ngoi từ bể lên cột treo cáp |
1,566,619 |
7 |
Sản xuất nắp đan bể cáp, kích thước 1200x500x70 |
14,083,444 |
8 |
Xây bể cáp thông tin, (bể 3 nắp đan vuông) bằng bê tông dưới hè, 2 tầng ống |
33,849,828 |
9 |
Gia công khung bể cho bể bê tông (khung bể cáp dưới hè). Bể 3 nắp đan vuông |
6,632,611 |
10 |
Gia công ke đỡ cáp bể dưới hè (bể 2, 3 tầng cống). Loại bể cáp 3 đan vuông |
942,421 |
11 |
Gia công thanh đỡ nắp đan bể dưới đường (cho bể xây và bể bê tông). Loại bể cáp 3 đan vuông |
2,463,076 |
12 |
Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống. Loại bể 3 đan vuông |
1,537,687 |
13 |
Kéo cáp dưới độ sâu mực nước 22-30m |
195,294,890 |
14 |
Sản xuất cốt thép trụ bê tông ( dài 6mx6 cọc) |
1,436,158 |
15 |
Sản xuất lắp đặt tháo dỡ ván khuôn tại chỗ |
11,891,298 |
16 |
Đổ bê tông cọc cừ mác 250 độ sụt 6-8cm |
5,123,535 |
17 |
Đóng cọc bê tông bằng máy trên mặt nước |
37,757,453 |
18 |
Sản xuất cốt thép tấm đan tam giác đế trụ biển báo hiệu |
172,644 |
19 |
Đổ bê tông tấm đan tam giác M250 độ sut 2-4cm |
657,934 |
20 |
Sản xuất cột báo hiệu công trình ngầm qua sông |
38,243,288 |
21 |
Sản xuất biển báo hiệu đường thủy |
45,022,050 |
22 |
Lắp đặt cột báo hiệu đường thủy |
7,121,550 |
23 |
Lắp đặt bảng báo hiệu đường thủy |
7,736,429 |
24 |
Sơn màu 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy |
1,728,286 |
25 |
Sơn chống gỉ 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy |
2,862,966 |
26 |
Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO |
160,398,000 |
27 |
Thép tròn gân f14 |
5,878,165 |
28 |
Thép tròn gân f12 |
1,115,396 |
29 |
Thép tròn trơn f8 |
3,200,581 |
30 |
Bu lông neo chân cột biển báo |
1,187,508 |
31 |
Bu lông F12x60 |
1,850,386 |
32 |
Bu lông F16x60 |
186,102 |
33 |
Mạ điện phân |
18,982,404 |
|
GIÁ TRỊ DỰ THẦU TRƯỚC THUẾ GTGT : G |
12,622,107,512 |
|
THUẾ GTGT : VAT=10%*G |
1,262,210,751 |
|
GIÁ TRỊ DỰ THẦU SAU THUẾ GTGT : Z=G+VAT |
13,884,318,264 |